Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bỏ thầu


soumissionner
Bỏ thầu công trình xây dựng
soumissionner des travaux de construction
người bỏ thầu
soumissionnaire
cho bỏ thầu
adjuger
người cho bỏ thầu
adjudicateur



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.